Có 2 kết quả:

海底捞针 hǎi dǐ lāo zhēn ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄓㄣ海底撈針 hǎi dǐ lāo zhēn ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 大海撈針|大海捞针[da4 hai3 lao1 zhen1]

Từ điển Trung-Anh

see 大海撈針|大海捞针[da4 hai3 lao1 zhen1]